Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
71
|
50
|
G7 |
158
|
668
|
714
|
G6 |
6823
7579
6562
|
3264
1274
0931
|
9758
7223
9597
|
G5 |
0972
|
4007
|
8772
|
G4 |
08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559
|
75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514
|
08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888
|
G3 |
53146
64506
|
98847
17028
|
40478
32465
|
G2 |
19333
|
93049
|
22937
|
G1 |
13892
|
18889
|
43427
|
ĐB |
596457
|
727127
|
023183
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 7 | |
1 | 0 | 4 | 4, 9 |
2 | 3 | 2, 7, 8 | 2, 3, 7, 7 |
3 | 3 | 1 | 7 |
4 | 4, 4, 6 | 4, 7, 9 | 9 |
5 | 7, 8, 9 | 0, 8 | |
6 | 2, 2, 3, 4 | 0, 4, 8 | 5 |
7 | 2, 9 | 1, 4 | 2, 8 |
8 | 8 | 9 | 3, 8 |
9 | 2 | 1, 1, 7 | 2, 4, 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
07
|
35
|
G7 |
895
|
941
|
854
|
G6 |
9799
2393
7015
|
8438
6541
9990
|
2527
4365
5292
|
G5 |
5381
|
4603
|
8996
|
G4 |
34194
83821
67333
55955
12037
41114
33543
|
08548
04465
24357
12893
90363
91716
77694
|
25256
22915
74147
57977
68376
82186
01082
|
G3 |
88973
30463
|
88269
99502
|
53268
52534
|
G2 |
61008
|
00657
|
83476
|
G1 |
02351
|
31372
|
52684
|
ĐB |
118679
|
007524
|
820235
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 2, 3, 7 | |
1 | 4, 5 | 6 | 5 |
2 | 1 | 4 | 7 |
3 | 3, 7 | 8 | 4, 5, 5 |
4 | 3 | 1, 1, 8 | 7 |
5 | 1, 5 | 7, 7 | 4, 6 |
6 | 3 | 3, 5, 9 | 5, 8 |
7 | 3, 9 | 2 | 6, 6, 7 |
8 | 1, 2 | 2, 4, 6 | |
9 | 3, 4, 5, 9 | 0, 3, 4 | 2, 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
54
|
82
|
G7 |
233
|
165
|
381
|
G6 |
4921
9077
0170
|
5003
2456
8039
|
3506
8056
6321
|
G5 |
2754
|
0709
|
8452
|
G4 |
89120
19638
29389
10930
76461
26072
28893
|
54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711
|
12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790
|
G3 |
69208
46055
|
88162
59205
|
52562
72574
|
G2 |
77878
|
84699
|
77010
|
G1 |
68728
|
35094
|
27936
|
ĐB |
342343
|
582249
|
432449
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 3, 5, 9 | 1, 6 |
1 | 0, 0, 1 | 0 | |
2 | 0, 1, 8 | 1, 8 | |
3 | 0, 3, 7, 8 | 9 | 6 |
4 | 3 | 2, 3, 9 | 8, 9 |
5 | 4, 5 | 4, 6, 7 | 2, 6 |
6 | 1 | 2, 5 | 2, 8 |
7 | 0, 2, 7, 8 | 1 | 3, 4 |
8 | 9 | 1, 2, 7 | |
9 | 3 | 4, 9 | 0 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
70
|
66
|
G7 |
275
|
794
|
092
|
G6 |
9242
9359
2570
|
8794
0405
0208
|
9064
7441
0240
|
G5 |
8592
|
5532
|
4470
|
G4 |
11058
63605
58672
89197
37185
81980
19651
|
66797
40506
24267
96618
93922
23793
86043
|
04828
09748
23882
97468
04314
01115
81802
|
G3 |
53966
64654
|
17203
03796
|
39353
90159
|
G2 |
81568
|
26419
|
42351
|
G1 |
57766
|
24569
|
94489
|
ĐB |
393008
|
762914
|
693659
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5, 8 | 3, 5, 6, 8 | 2 |
1 | 4, 8, 9 | 4, 5 | |
2 | 2 | 8 | |
3 | 2 | ||
4 | 2, 7 | 3 | 0, 1, 8 |
5 | 1, 4, 8, 9 | 1, 3, 9, 9 | |
6 | 6, 6, 8 | 7, 9 | 4, 6, 8 |
7 | 0, 2, 5 | 0 | 0 |
8 | 0, 5 | 2, 9 | |
9 | 2, 7 | 3, 4, 4, 6, 7 | 2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
61
|
62
|
97
|
G7 |
232
|
708
|
166
|
G6 |
0689
5088
4895
|
1846
5578
8704
|
0367
5713
5806
|
G5 |
2165
|
4780
|
6724
|
G4 |
30708
32586
28256
28836
50772
47318
03382
|
21188
51414
62663
30981
39943
48237
16796
|
36787
02967
11171
97444
89027
48484
12322
|
G3 |
94487
02574
|
16487
22534
|
97053
60700
|
G2 |
03186
|
05783
|
21452
|
G1 |
34252
|
43503
|
80362
|
ĐB |
912197
|
264194
|
492889
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 3, 4, 8 | 0, 6 |
1 | 8 | 4 | 3 |
2 | 2, 4, 7 | ||
3 | 2, 6 | 4, 7 | |
4 | 3, 6 | 4 | |
5 | 2, 6 | 2, 3 | |
6 | 1, 5 | 2, 3 | 2, 6, 7, 7 |
7 | 2, 4 | 8 | 1 |
8 | 2, 6, 6, 7, 8, 9 | 0, 1, 3, 7, 8 | 4, 7, 9 |
9 | 5, 7 | 4, 6 | 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
49
|
98
|
33
|
G7 |
425
|
766
|
179
|
G6 |
0207
7391
0796
|
8848
1371
6456
|
7614
0127
8950
|
G5 |
6874
|
7300
|
4179
|
G4 |
82830
52289
48550
15347
96269
61648
02911
|
35647
37991
81625
08299
72460
65712
87533
|
58429
06011
55184
39840
17711
73976
99612
|
G3 |
85614
85776
|
75169
10992
|
03671
58819
|
G2 |
26838
|
42982
|
19835
|
G1 |
53058
|
50300
|
67754
|
ĐB |
541574
|
817743
|
897706
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0, 0 | 6 |
1 | 1, 4 | 2 | 1, 1, 2, 4, 9 |
2 | 5 | 5 | 7, 9 |
3 | 0, 8 | 3 | 3, 5 |
4 | 7, 8, 9 | 3, 7, 8 | 0 |
5 | 0, 8 | 6 | 0, 4 |
6 | 9 | 0, 6, 9 | |
7 | 4, 4, 6 | 1 | 1, 6, 9, 9 |
8 | 9 | 2 | 4 |
9 | 1, 6 | 1, 2, 8, 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
70
|
40
|
66
|
G7 |
578
|
804
|
506
|
G6 |
5762
1974
9945
|
9009
8269
6226
|
1975
9598
5550
|
G5 |
8741
|
0446
|
2123
|
G4 |
99974
91504
02345
17595
21499
27161
41437
|
33959
83808
49695
56892
09727
55603
61864
|
42107
48198
22172
19520
40710
89817
00957
|
G3 |
64895
15941
|
86443
11006
|
34750
01939
|
G2 |
41846
|
90223
|
92265
|
G1 |
11512
|
76930
|
58281
|
ĐB |
154433
|
582311
|
186832
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3, 4, 6, 8, 9 | 6, 7 |
1 | 2 | 1 | 0, 7 |
2 | 3, 6, 7 | 0, 3 | |
3 | 3, 7 | 0 | 2, 9 |
4 | 1, 1, 5, 5, 6 | 0, 3, 6 | |
5 | 9 | 0, 0, 7 | |
6 | 1, 2 | 4, 9 | 5, 6 |
7 | 0, 4, 4, 8 | 2, 5 | |
8 | 1 | ||
9 | 5, 5, 9 | 2, 5 | 8, 8 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.