Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
81
|
55
|
G7 |
895
|
908
|
870
|
G6 |
2317
7712
4364
|
9658
1987
9935
|
9549
7150
8490
|
G5 |
5555
|
5460
|
1471
|
G4 |
86003
76574
36120
59941
28305
06668
80498
|
80581
60389
38436
29573
98728
21221
70061
|
97933
96007
63112
60105
81650
15414
47363
|
G3 |
48787
40939
|
78337
08923
|
20094
68561
|
G2 |
15957
|
84560
|
22751
|
G1 |
82662
|
22992
|
35173
|
ĐB |
453392
|
604890
|
846077
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3, 5 | 8 | 5, 7 |
1 | 2, 7 | 2, 4 | |
2 | 0 | 1, 3, 8 | |
3 | 9 | 5, 6, 7 | 3 |
4 | 1 | 9 | |
5 | 5, 7 | 8 | 0, 0, 1, 5 |
6 | 2, 4, 8, 9 | 0, 0, 1 | 1, 3 |
7 | 4 | 3 | 0, 1, 3, 7 |
8 | 7 | 1, 1, 7, 9 | |
9 | 2, 5, 8 | 0, 2 | 0, 4 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
15
|
04
|
G7 |
044
|
904
|
961
|
G6 |
8436
7114
5108
|
5764
4137
2039
|
9912
3216
9654
|
G5 |
1914
|
8215
|
9221
|
G4 |
23596
67867
95783
85420
67783
91737
95399
|
68632
52592
22455
73502
69831
74732
75205
|
34515
50843
21277
62823
66812
23095
98477
|
G3 |
21715
63187
|
15142
81195
|
67488
99505
|
G2 |
44887
|
45247
|
48839
|
G1 |
17978
|
81282
|
65460
|
ĐB |
153597
|
959895
|
416031
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 2, 4, 5 | 4, 5 |
1 | 4, 4, 5 | 5, 5 | 2, 2, 5, 6 |
2 | 0 | 1, 3 | |
3 | 6, 7 | 1, 2, 2, 7, 9 | 1, 9 |
4 | 4 | 2, 7 | 3 |
5 | 1 | 5 | 4 |
6 | 7 | 4 | 0, 1 |
7 | 8 | 7, 7 | |
8 | 3, 3, 7, 7 | 2 | 8 |
9 | 6, 7, 9 | 2, 5, 5 | 5 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
24
|
87
|
G7 |
577
|
999
|
759
|
G6 |
3742
8857
5763
|
3669
3630
1743
|
4582
3641
4523
|
G5 |
1461
|
0277
|
0898
|
G4 |
69462
78806
40799
26897
64067
52385
18019
|
21359
99804
77585
96171
34111
61073
21048
|
76343
50840
89214
92419
60422
83684
91228
|
G3 |
56745
93148
|
63569
99790
|
90414
56987
|
G2 |
07897
|
27495
|
23198
|
G1 |
96763
|
92574
|
67977
|
ĐB |
513322
|
188761
|
487210
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 4 | |
1 | 9 | 1 | 0, 4, 4, 9 |
2 | 2 | 4 | 2, 3, 8 |
3 | 0 | ||
4 | 2, 5, 8 | 3, 8 | 0, 1, 3 |
5 | 3, 7 | 9 | 9 |
6 | 1, 2, 3, 3, 7 | 1, 9, 9 | |
7 | 7 | 1, 3, 4, 7 | 7 |
8 | 5 | 5 | 2, 4, 7, 7 |
9 | 7, 7, 9 | 0, 5, 9 | 8, 8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
96
|
37
|
G7 |
779
|
843
|
232
|
G6 |
5483
5530
5890
|
1380
7735
7327
|
0167
6937
5050
|
G5 |
6509
|
9468
|
4459
|
G4 |
87360
96062
69931
77537
57258
62464
84152
|
98024
88492
79092
29732
39044
96522
05275
|
51579
77033
05560
97480
13438
43401
85011
|
G3 |
65991
78096
|
34628
57360
|
38558
47182
|
G2 |
50012
|
60424
|
25184
|
G1 |
82904
|
34415
|
58244
|
ĐB |
408403
|
418150
|
790463
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 9 | 1 | |
1 | 2 | 5 | 1 |
2 | 2, 4, 4, 7, 8 | ||
3 | 0, 1, 7 | 2, 5 | 2, 3, 7, 7, 8 |
4 | 2 | 3, 4 | 4 |
5 | 2, 8 | 0 | 0, 8, 9 |
6 | 0, 2, 4 | 0, 8 | 0, 3, 7 |
7 | 9 | 5 | 9 |
8 | 3 | 0 | 0, 2, 4 |
9 | 0, 1, 6 | 2, 2, 6 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
25
|
56
|
66
|
G7 |
367
|
573
|
682
|
G6 |
6135
7195
5626
|
4828
6487
1789
|
4489
9110
8688
|
G5 |
8855
|
5838
|
1714
|
G4 |
07434
71398
66661
16482
85348
95559
68850
|
67098
60691
55257
64631
73252
99701
46154
|
63426
54149
96351
33036
09793
59710
05972
|
G3 |
31956
12549
|
07539
34552
|
91254
85022
|
G2 |
73761
|
52025
|
84960
|
G1 |
74664
|
09875
|
93771
|
ĐB |
439496
|
597809
|
729950
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1, 9 | ||
1 | 0, 0, 4 | ||
2 | 5, 6 | 5, 8 | 2, 6 |
3 | 4, 5 | 1, 8, 9 | 6 |
4 | 8, 9 | 9 | |
5 | 0, 5, 6, 9 | 2, 2, 4, 6, 7 | 0, 1, 4 |
6 | 1, 1, 4, 7 | 0, 6 | |
7 | 3, 5 | 1, 2 | |
8 | 2 | 7, 9 | 2, 8, 9 |
9 | 5, 6, 8 | 1, 8 | 3 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
15
|
92
|
G7 |
323
|
291
|
514
|
G6 |
1885
9990
8274
|
6394
9868
6832
|
0186
4207
9089
|
G5 |
8189
|
1205
|
4375
|
G4 |
26108
08267
23635
68446
62069
65442
95851
|
81664
29148
61818
37866
79329
54158
06896
|
24767
33877
27790
68227
22041
38477
64770
|
G3 |
03801
30398
|
63840
49729
|
47679
79791
|
G2 |
39429
|
50095
|
82405
|
G1 |
25434
|
04771
|
78732
|
ĐB |
925862
|
897704
|
549422
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1, 8 | 4, 5 | 5, 7 |
1 | 5, 8 | 4 | |
2 | 3, 9 | 9, 9 | 2, 7 |
3 | 4, 5 | 2 | 2 |
4 | 2, 6 | 0, 8 | 1 |
5 | 1 | 8 | |
6 | 2, 7, 9 | 4, 6, 8 | 7 |
7 | 4 | 1 | 0, 5, 7, 7, 9 |
8 | 5, 5, 9 | 6, 9 | |
9 | 0, 8 | 1, 4, 5, 6 | 0, 1, 2 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
15
|
28
|
G7 |
228
|
742
|
128
|
G6 |
8683
0771
7776
|
8522
3927
3344
|
2372
0445
2601
|
G5 |
2992
|
5600
|
9039
|
G4 |
71974
26549
79562
17601
67477
20463
70302
|
61540
14780
19555
67739
16173
13545
64848
|
23941
31689
53775
71899
05445
13496
23754
|
G3 |
95704
44657
|
61273
92067
|
48447
43406
|
G2 |
21096
|
26021
|
07297
|
G1 |
65383
|
97086
|
68269
|
ĐB |
369574
|
745560
|
292199
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1, 2, 4 | 0 | 1, 6 |
1 | 5 | ||
2 | 8 | 1, 2, 7 | 8, 8 |
3 | 9 | 9 | |
4 | 9 | 0, 2, 4, 5, 8 | 1, 5, 5, 7 |
5 | 7 | 5 | 4 |
6 | 2, 3, 8 | 0, 7 | 9 |
7 | 1, 4, 4, 6, 7 | 3, 3 | 2, 5 |
8 | 3, 3 | 0, 6 | 9 |
9 | 2, 6 | 6, 7, 9, 9 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.